Có 2 kết quả:

下层 hạ tằng下層 hạ tằng

1/2

hạ tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

hạ tầng

Bình luận 0

hạ tằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hạ tầng

Từ điển trích dẫn

1. Tầng dưới, cấp dưới.
2. Hạ lưu, hạ đẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tầng dưới, chỉ nền móng xã hội.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0